中文 Trung Quốc
祛風
祛风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lạnh, thấp khớp đau vv)
thắp sáng. để xua tan gây bệnh gió (TCM)
祛風 祛风 phát âm tiếng Việt:
[qu1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to relieve (cold, rheumatic pain etc)
lit. to dispel pathogenic wind (TCM)
祜 祜
祝 祝
祝 祝
祝壽 祝寿
祝好 祝好
祝枝山 祝枝山