中文 Trung Quốc
祖國
祖国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất tổ tiên
quê hương
được sử dụng cho Trung Quốc
CL:個|个 [ge4]
祖國 祖国 phát âm tiếng Việt:
[zu3 guo2]
Giải thích tiếng Anh
ancestral land
homeland
used for PRC
CL:個|个[ge4]
祖國光復會 祖国光复会
祖國和平統一委員會 祖国和平统一委员会
祖墳 祖坟
祖宗 祖宗
祖居 祖居
祖母 祖母