中文 Trung Quốc
祖居
祖居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu cư trú
Trang chủ gốc
祖居 祖居 phát âm tiếng Việt:
[zu3 ju1]
Giải thích tiếng Anh
former residence
one's original home
祖母 祖母
祖母綠 祖母绿
祖沖之 祖冲之
祖父母 祖父母
祖父輩 祖父辈
祖祖輩輩 祖祖辈辈