中文 Trung Quốc
祀物
祀物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiến tế đối tượng
祀物 祀物 phát âm tiếng Việt:
[si4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
sacrificial objects
祀神 祀神
祁 祁
祁 祁
祁奚之薦 祁奚之荐
祁東 祁东
祁東縣 祁东县