中文 Trung Quốc
祁東
祁东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kỳ quận trong Hengyang 衡陽|衡阳 [Heng2 yang2], Hunan
祁東 祁东 phát âm tiếng Việt:
[Qi2 dong1]
Giải thích tiếng Anh
Qidong county in Hengyang 衡陽|衡阳[Heng2 yang2], Hunan
祁東縣 祁东县
祁縣 祁县
祁連 祁连
祁連山脈 祁连山脉
祁連縣 祁连县
祁門 祁门