中文 Trung Quốc
  • 笞刑 繁體中文 tranditional chinese笞刑
  • 笞刑 简体中文 tranditional chinese笞刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • whipping với tre dải (như là hình phạt corporal)
笞刑 笞刑 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • whipping with bamboo strips (as corporal punishment)