中文 Trung Quốc
  • 笞罵 繁體中文 tranditional chinese笞罵
  • 笞骂 简体中文 tranditional chinese笞骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • whip và chống
笞罵 笞骂 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 ma4]

Giải thích tiếng Anh
  • to whip and revile