中文 Trung Quốc
社會等級
社会等级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội đánh giá
lớp học
đẳng cấp
社會等級 社会等级 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 deng3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
social rank
class
caste
社會經濟 社会经济
社會總需求 社会总需求
社會行動 社会行动
社會關係 社会关系
社會關懷 社会关怀
社會階層 社会阶层