中文 Trung Quốc
社會階層
社会阶层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống phân cấp xã hội
Các tầng lớp trong xã hội
địa vị xã hội
社會階層 社会阶层 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 jie1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
social hierarchy
stratum in society
social status
社會黨 社会党
社民黨 社民党
社火 社火
社科院 社科院
社稷 社稷
社維法 社维法