中文 Trung Quốc
  • 社會階層 繁體中文 tranditional chinese社會階層
  • 社会阶层 简体中文 tranditional chinese社会阶层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hệ thống phân cấp xã hội
  • Các tầng lớp trong xã hội
  • địa vị xã hội
社會階層 社会阶层 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 hui4 jie1 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • social hierarchy
  • stratum in society
  • social status