中文 Trung Quốc
社會正義
社会正义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công bằng xã hội
社會正義 社会正义 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 zheng4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
social justice
社會民主 社会民主
社會民主主義 社会民主主义
社會民主黨 社会民主党
社會科學 社会科学
社會等級 社会等级
社會經濟 社会经济