中文 Trung Quốc
社教
社教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giáo dục xã hội chủ nghĩa
Abbr cho 社會主義教育運動|社会主义教育运动
社教 社教 phát âm tiếng Việt:
[she4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Socialist education
abbr. for 社會主義教育運動|社会主义教育运动
社旗 社旗
社旗縣 社旗县
社會 社会
社會主義教育運動 社会主义教育运动
社會主義者 社会主义者
社會事業 社会事业