中文 Trung Quốc
竇
窦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Dou
竇 窦 phát âm tiếng Việt:
[Dou4]
Giải thích tiếng Anh
surname Dou
竇 窦
竇娥冤 窦娥冤
竇窖 窦窖
竈 灶
竊 窃
竊取 窃取