中文 Trung Quốc
窮棒子
穷棒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo nhưng tinh thần
nghèo
người nghèo (truyền thống)
窮棒子 穷棒子 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 bang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
poor but spirited person
destitute
the poor (traditional)
窮當益堅 穷当益坚
窮盡 穷尽
窮竭 穷竭
窮結 穷结
窮結縣 穷结县
窮苦 穷苦