中文 Trung Quốc
窮愁
穷愁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo
khó khăn
tống và đầy đủ các chăm sóc
窮愁 穷愁 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 chou2]
Giải thích tiếng Anh
destitute
troubled
penniless and full of care
窮愁潦倒 穷愁潦倒
窮於應付 穷于应付
窮棒子 穷棒子
窮盡 穷尽
窮竭 穷竭
窮竭法 穷竭法