中文 Trung Quốc
窣
窣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vàng ra khỏi một den
rustling
窣 窣 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
rush out of a den
rustling
窨 窨
窨 窨
窨井 窨井
窩主 窝主
窩咑 窝咑
窩囊 窝囊