中文 Trung Quốc
窩咑
窝咑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
otak, món ăn Malay (GM)
窩咑 窝咑 phát âm tiếng Việt:
[wo1 da1]
Giải thích tiếng Anh
otak, a Malay food (GM)
窩囊 窝囊
窩囊廢 窝囊废
窩囊氣 窝囊气
窩子 窝子
窩巢 窝巢
窩心 窝心