中文 Trung Quốc
窟臀
窟臀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mông (phương ngữ)
窟臀 窟臀 phát âm tiếng Việt:
[ku1 tun2]
Giải thích tiếng Anh
buttocks (dialect)
窠 窠
窣 窣
窨 窨
窨井 窨井
窩 窝
窩主 窝主