中文 Trung Quốc
窗花
窗花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt giấy
窗花 窗花 phát âm tiếng Việt:
[chuang1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
paper cutting
窗鉤 窗钩
窗飾 窗饰
窗體 窗体
窘匱 窘匮
窘境 窘境
窘況 窘况