中文 Trung Quốc
窗鉤
窗钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa sổ móc
Chốt cửa sổ
窗鉤 窗钩 phát âm tiếng Việt:
[chuang1 gou1]
Giải thích tiếng Anh
window hook
window latch
窗飾 窗饰
窗體 窗体
窘 窘
窘境 窘境
窘況 窘况
窘迫 窘迫