中文 Trung Quốc
窗帷
窗帷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rèm
窗帷 窗帷 phát âm tiếng Việt:
[chuang1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
curtain
窗幔 窗幔
窗戶 窗户
窗戶欞 窗户棂
窗明几淨 窗明几净
窗框 窗框
窗欞 窗棂