中文 Trung Quốc
示威者
示威者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình diễn
người biểu tình
示威者 示威者 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wei1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
demonstrator
protester
示威遊行 示威游行
示威運動 示威运动
示寂 示寂
示性 示性
示性類 示性类
示恩 示恩