中文 Trung Quốc
  • 穆迪 繁體中文 tranditional chinese穆迪
  • 穆迪 简体中文 tranditional chinese穆迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Moody's, công ty chuyên về xếp hạng thị trường tài chính
穆迪 穆迪 phát âm tiếng Việt:
  • [Mu4 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • Moody's, company specializing in financial market ratings