中文 Trung Quốc
秩祿
秩禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức tiền lương
秩祿 秩禄 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
official salaries
秪 秪
秫 秫
秫米 秫米
秭 秭
秭歸 秭归
秭歸縣 秭归县