中文 Trung Quốc
秤鉤
秤钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
steelyard móc
秤鉤 秤钩 phát âm tiếng Việt:
[cheng4 gou1]
Giải thích tiếng Anh
steelyard hook
秤錘 秤锤
秦 秦
秦二世 秦二世
秦吉了 秦吉了
秦國 秦国
秦始皇 秦始皇