中文 Trung Quốc
秦吉了
秦吉了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim nói chuyện thần thoại
mynah chim
秦吉了 秦吉了 phát âm tiếng Việt:
[qin2 ji2 liao3]
Giải thích tiếng Anh
mythical talking bird
mynah bird
秦國 秦国
秦始皇 秦始皇
秦始皇帝 秦始皇帝
秦始皇陵 秦始皇陵
秦孝公 秦孝公
秦安 秦安