中文 Trung Quốc
科幻
科幻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học viễn tưởng
Abbr cho 科學幻想|科学幻想 [ke1 xue2 huan4 xiang3]
科幻 科幻 phát âm tiếng Việt:
[ke1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
science fiction
abbr. for 科學幻想|科学幻想[ke1 xue2 huan4 xiang3]
科幻小說 科幻小说
科幻電影 科幻电影
科恩 科恩
科技 科技
科技人員 科技人员
科技大學 科技大学