中文 Trung Quốc
科奈
科奈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kenai (bán đảo, Hồ, núi), Alaska
科奈 科奈 phát âm tiếng Việt:
[Ke1 nai4]
Giải thích tiếng Anh
Kenai (Peninsula, Lake, Mountains), Alaska
科威特 科威特
科學 科学
科學主義 科学主义
科學執政 科学执政
科學家 科学家
科學實驗 科学实验