中文 Trung Quốc
私辦
私办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư nhân-chạy
doanh nghiệp tư nhân
私辦 私办 phát âm tiếng Việt:
[si1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
privately-run
private enterprise
私通 私通
私運 私运
私釀 私酿
秉 秉
秉 秉
秉公 秉公