中文 Trung Quốc
磷光
磷光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lân quang
磷光 磷光 phát âm tiếng Việt:
[lin2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
phosphorescence
磷化鈣 磷化钙
磷火 磷火
磷灰石 磷灰石
磷石 磷石
磷磷 磷磷
磷礦 磷矿