中文 Trung Quốc
磷化鈣
磷化钙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Calcium phosphate (hóa học)
磷化鈣 磷化钙 phát âm tiếng Việt:
[lin2 hua4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
calcium phosphate (chemistry)
磷火 磷火
磷灰石 磷灰石
磷灰粉 磷灰粉
磷磷 磷磷
磷礦 磷矿
磷礦石 磷矿石