中文 Trung Quốc
  • 磨蹭 繁體中文 tranditional chinese磨蹭
  • 磨蹭 简体中文 tranditional chinese磨蹭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhẹ nhàng đột quỵ
  • để bàn chải nhẹ
  • để di chuyển từ từ
  • để dawdle
  • để dillydally
  • để pester
  • để nag
磨蹭 磨蹭 phát âm tiếng Việt:
  • [mo2 ceng5]

Giải thích tiếng Anh
  • to gently stroke
  • to brush lightly
  • to move slowly
  • to dawdle
  • to dillydally
  • to pester
  • to nag