中文 Trung Quốc
磬竭
磬竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng hết
kiệt sức
làm trống
磬竭 磬竭 phát âm tiếng Việt:
[qing4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
used up
exhausted
emptied
磭 磭
磯 矶
磯鷸 矶鹬
磴 磴
磴口 磴口
磴口縣 磴口县