中文 Trung Quốc
禾木科
禾木科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gramineae (gia đình bao gồm tre, ngũ cốc, gạo)
禾木科 禾木科 phát âm tiếng Việt:
[he2 mu4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
gramineae (family including bamboo, cereals, rice)
禾本科 禾本科
禾稈 禾秆
禾稻 禾稻
禾苗 禾苗
禾草 禾草
禿 秃