中文 Trung Quốc
禾苗
禾苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây giống (của gạo hoặc hạt khác)
CL:棵 [ke1]
禾苗 禾苗 phát âm tiếng Việt:
[he2 miao2]
Giải thích tiếng Anh
seedling (of rice or other grain)
CL:棵[ke1]
禾草 禾草
禿 秃
禿子 秃子
禿瓢 秃瓢
禿瘡 秃疮
禿發 秃发