中文 Trung Quốc
禽蛋
禽蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim trứng
禽蛋 禽蛋 phát âm tiếng Việt:
[qin2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
bird eggs
禽類 禽类
禽鳥 禽鸟
禽龍 禽龙
禾場 禾场
禾木科 禾木科
禾本科 禾本科