中文 Trung Quốc
祠堂
祠堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ tiên hall
Memorial hall
祠堂 祠堂 phát âm tiếng Việt:
[ci2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
ancestral hall
memorial hall
祠墓 祠墓
祠廟 祠庙
祥 祥
祥和 祥和
祥瑞 祥瑞
祥雲 祥云