中文 Trung Quốc
祥瑞
祥瑞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp
thuận lợi
祥瑞 祥瑞 phát âm tiếng Việt:
[xiang2 rui4]
Giải thích tiếng Anh
auspicious
propitious
祥雲 祥云
祥雲 祥云
祥雲縣 祥云县
票 票
票價 票价
票券 票券