中文 Trung Quốc
神采飛揚
神采飞扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tinh thần cao (thành ngữ); phát sáng với sức khỏe và vigor
神采飛揚 神采飞扬 phát âm tiếng Việt:
[shen2 cai3 fei1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
in high spirits (idiom); glowing with health and vigor
神雕俠侶 神雕侠侣
神靈 神灵
神韻 神韵
神風突擊隊 神风突击队
神馬 神马
神髓 神髓