中文 Trung Quốc
神韻
神韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
say mê hoặc grace (bằng thơ hay nghệ thuật)
神韻 神韵 phát âm tiếng Việt:
[shen2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
charm or grace (in poetry or art)
神風特攻隊 神风特攻队
神風突擊隊 神风突击队
神馬 神马
神體 神体
神魂 神魂
神魂顛倒 神魂颠倒