中文 Trung Quốc
  • 神韻 繁體中文 tranditional chinese神韻
  • 神韵 简体中文 tranditional chinese神韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • say mê hoặc grace (bằng thơ hay nghệ thuật)
神韻 神韵 phát âm tiếng Việt:
  • [shen2 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • charm or grace (in poetry or art)