中文 Trung Quốc
神經過敏
神经过敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng vọt
thần kinh
oversensitive
神經過敏 神经过敏 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 guo4 min3]
Giải thích tiếng Anh
jumpy
nervous
oversensitive
神聖 神圣
神聖羅馬帝國 神圣罗马帝国
神聖週 神圣周
神職人員 神职人员
神舟 神舟
神舟號飛船 神舟号飞船