中文 Trung Quốc
神舟
神舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thâm (tàu vũ trụ)
Hasee (nhà sản xuất máy tính)
神舟 神舟 phát âm tiếng Việt:
[Shen2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Shenzhou (spacecraft)
Hasee (computer manufacturer)
神舟號飛船 神舟号飞船
神舟電腦 神舟电脑
神色 神色
神話故事 神话故事
神諭 神谕
神譜 神谱