中文 Trung Quốc
磨砂膏
磨砂膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chà mặt
磨砂膏 磨砂膏 phát âm tiếng Việt:
[mo2 sha1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
facial scrub
磨破口舌 磨破口舌
磨破嘴皮 磨破嘴皮
磨破嘴皮子 磨破嘴皮子
磨磨蹭蹭 磨磨蹭蹭
磨礪 磨砺
磨穿鐵硯 磨穿铁砚