中文 Trung Quốc
磨磨蹭蹭
磨磨蹭蹭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dillydally
đi chậm
磨磨蹭蹭 磨磨蹭蹭 phát âm tiếng Việt:
[mo2 mo2 ceng4 ceng4]
Giải thích tiếng Anh
to dillydally
slow-going
磨礪 磨砺
磨穿鐵硯 磨穿铁砚
磨練 磨练
磨腳石 磨脚石
磨菇 磨菇
磨蝕 磨蚀