中文 Trung Quốc
  • 磨磨蹭蹭 繁體中文 tranditional chinese磨磨蹭蹭
  • 磨磨蹭蹭 简体中文 tranditional chinese磨磨蹭蹭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dillydally
  • đi chậm
磨磨蹭蹭 磨磨蹭蹭 phát âm tiếng Việt:
  • [mo2 mo2 ceng4 ceng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dillydally
  • slow-going