中文 Trung Quốc
人財兩空
人财两空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất mát của cuộc sống và tài sản
để mất vẻ đẹp và tài sản của mình
人財兩空 人财两空 phát âm tiếng Việt:
[ren2 cai2 liang3 kong1]
Giải thích tiếng Anh
loss of life and property
to lose the beauty and her possessions
人資 人资
人質 人质
人贓俱獲 人赃俱获
人身 人身
人身事故 人身事故
人身安全 人身安全