中文 Trung Quốc
  • 人財兩空 繁體中文 tranditional chinese人財兩空
  • 人财两空 简体中文 tranditional chinese人财两空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mất mát của cuộc sống và tài sản
  • để mất vẻ đẹp và tài sản của mình
人財兩空 人财两空 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 cai2 liang3 kong1]

Giải thích tiếng Anh
  • loss of life and property
  • to lose the beauty and her possessions