中文 Trung Quốc
  • 人資 繁體中文 tranditional chinese人資
  • 人资 简体中文 tranditional chinese人资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr 人力資源|人力资源 [ren2 li4 zi1 yuan2]
人資 人资 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. of 人力資源|人力资源[ren2 li4 zi1 yuan2]