中文 Trung Quốc
人行區
人行区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đi bộ khu bầu cử
人行區 人行区 phát âm tiếng Việt:
[ren2 xing2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
pedestrian precinct
人行地下通道 人行地下通道
人行橫道 人行横道
人行橫道線 人行横道线
人見人愛 人见人爱
人言可畏 人言可畏
人言籍籍 人言籍籍