中文 Trung Quốc
  • 人行橫道 繁體中文 tranditional chinese人行橫道
  • 人行横道 简体中文 tranditional chinese人行横道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người đi bộ qua
人行橫道 人行横道 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 xing2 heng2 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • pedestrian crossing