中文 Trung Quốc
人種差別
人种差别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ cấu dân tộc khác biệt
phân biệt chủng tộc
人種差別 人种差别 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zhong3 cha1 bie2]
Giải thích tiếng Anh
racial differences
racial discrimination
人稱 人称
人稱代詞 人称代词
人窮志短 人穷志短
人精 人精
人給家足 人给家足
人緣 人缘