中文 Trung Quốc- 人精
- 人精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sophisticate
- người đàn ông giàu kinh nghiệm
- thần đồng
- Wunderkind (tức là rực rỡ trẻ em)
- tinh thần trong vòng một người (tức là máu và hơi thở cần thiết 血氣|血气 của TCM)
人精 人精 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sophisticate
- man with extensive experience
- child prodigy
- Wunderkind (i.e. brilliant child)
- spirit within a person (i.e. blood and essential breath 血氣|血气 of TCM)