中文 Trung Quốc- 人社部
- 人社部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Bộ của nguồn nhân lực và an sinh xã hội (Trung Quốc)
- Abbr cho 人力資源和社會保障部|人力资源和社会保障部
人社部 人社部 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Ministry of Human Resources and Social Security (PRC)
- abbr. for 人力資源和社會保障部|人力资源和社会保障部